Thông Báo
Chi tiết tin tức
Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2024-2025
TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế của trường THPT năm học 2024-2025
|
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chia ra theo khối lớp |
||
|
Lớp 10 |
Lớp 11 |
Lớp 12 |
|||
|
I |
Số học sinh chia theo kết quả rèn luyện |
|
|
|
|
|
1 |
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
91.65 |
91.67 |
86.28 |
97.86 |
|
2 |
Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
7.98 |
8.06 |
12.93 |
2.14 |
|
3 |
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
0.37 |
0.27 |
0.79 |
0.0 |
|
4 |
Chưa đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
|
II |
Số học sinh chia theo kết quả học tập |
|
|
|
|
|
1 |
Tốt (tỷ lệ so với tổng số) |
31.49 |
8.93 |
24.25 |
63.71 |
|
2 |
Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
64.94 |
83.87 |
72.50 |
36.29 |
|
3 |
Đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
3.57 |
7.2 |
3.25 |
0.0 |
|
4 |
Chưa đạt (tỷ lệ so với tổng số) |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
0.0 |
|
III |
Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
1 |
Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
100 |
100 |
100 |
100 |
|
a |
Học sinh giỏi, xuất sắc (tỷ lệ so với tổng số) |
30.55 |
8.93 |
23.5 |
63.71 |
|
b |
Học sinh Khá (tỷ lệ so với tổng số) |
64.94 |
83.87 |
73.50 |
36.29 |
|
2 |
Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
3 |
Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
4 |
Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với tổng số) |
<1.0 |
<1.0 |
<1.0 |
<1.0 |
|
5 |
Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
6 |
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) (tỷ lệ so với tổng số) |
<0.5 |
<0.5 |
<0.5 |
<0.5 |
|
IV |
Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi |
|
|
|
|
|
1 |
Cấp tỉnh/thành phố |
22 |
0 |
0 |
22 |
|
2 |
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
V |
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp |
372 |
0 |
0 |
372 |
|
VI |
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp |
372 |
0 |
0 |
372 |
|
VII |
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng (tỷ lệ so với tổng số) |
270 |
|
|
|
|
VIII |
Số học sinh nam/số học sinh nữ |
|
|
|
|
|
IX |
Số học sinh dân tộc thiểu số |
|
|
|
|
|
|
Việt Yên, ngày 25 tháng 5 năm 2025 PHÓ HIỆU TRƯỞNG (đã kí) Trần Hữu Hiền
|
